Thực đơn
Winnipeg Khí hậuDữ liệu khí hậu của Winnipeg (trung bình vào 1981–2010, cực độ 1872–2015) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Chỉ số khốc nhiệt | 6.3 | 11.1 | 28.0 | 34.1 | 40.2 | 46.1 | 47.3 | 45.5 | 45.9 | 34.3 | 23.9 | 9.3 | 47,3 |
Cao kỉ lục °C (°F) | 7.8 | 11.7 | 23.7 | 34.3 | 37.8 | 37.8 | 42.2 | 40.6 | 38.8 | 31.1 | 23.9 | 11.7 | 42,2 |
Trung bình cao °C (°F) | −11.3 | −8.1 | −0.8 | 10.9 | 18.6 | 23.2 | 25.9 | 25.4 | 19.0 | 10.5 | −0.5 | −8.5 | 8,7 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −16.4 | −13.2 | −5.8 | 4.4 | 11.6 | 17.0 | 19.7 | 18.8 | 12.7 | 5.0 | −4.9 | −13.2 | 3,0 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −21.4 | −18.3 | −10.7 | −2 (28) | 4.5 | 10.7 | 13.5 | 12.1 | 6.4 | −0.5 | −9.2 | −17.8 | −2,7 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −44.4 | −45 (−49) | −38.9 | −27.8 | −11.7 | −6.1 | 1.1 | −1.1 | −8.3 | −20.6 | −36.7 | −47.8 | −47,8 |
Chỉ số phong hàn | −56.4 | −57.1 | −49.6 | −35.8 | −20.8 | −7.9 | 0.0 | 0.0 | −11.5 | −24.2 | −48.1 | −50.6 | −57,1 |
Giáng thủy mm (inch) | 19.9 (0.783) | 13.8 (0.543) | 24.5 (0.965) | 30.0 (1.181) | 56.7 (2.232) | 90.0 (3.543) | 79.5 (3.13) | 77.0 (3.031) | 45.8 (1.803) | 37.5 (1.476) | 25.0 (0.984) | 21.5 (0.846) | 521,1 (20,516) |
Lượng mưa, mm (inch) | 0.2 (0.008) | 2.7 (0.106) | 9.7 (0.382) | 19.2 (0.756) | 54.1 (2.13) | 90.0 (3.543) | 79.5 (3.13) | 77.0 (3.031) | 45.5 (1.791) | 32.7 (1.287) | 6.9 (0.272) | 1.5 (0.059) | 418,9 (16,492) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 23.7 (9.33) | 12.5 (4.92) | 16.5 (6.5) | 10.6 (4.17) | 2.6 (1.02) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.3 (0.12) | 4.8 (1.89) | 19.9 (7.83) | 23.0 (9.06) | 113,7 (44,76) |
% độ ẩm | 72.7 | 71.7 | 68.5 | 49.1 | 46.7 | 54.5 | 55.6 | 52.4 | 54.8 | 60.1 | 72.0 | 75.1 | 61,1 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.2 mm) | 12.2 | 8.0 | 9.2 | 7.2 | 11.5 | 13.3 | 11.4 | 10.7 | 10.4 | 9.4 | 10.3 | 11.8 | 125,3 |
Số ngày mưa TB (≥ 0.2 mm) | 0.67 | 0.93 | 2.9 | 5.1 | 11.3 | 13.3 | 11.4 | 10.7 | 10.3 | 7.9 | 3.0 | 0.84 | 78,3 |
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.2 cm) | 12.4 | 7.7 | 7.4 | 2.9 | 0.56 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.11 | 2.3 | 8.6 | 11.5 | 53,5 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 114.7 | 133.9 | 181.9 | 241.4 | 285.2 | 276.3 | 308.3 | 281.4 | 189.0 | 147.4 | 93.9 | 99.5 | 2.352,9 |
Tỷ lệ khả chiếu | 42.9 | 47.2 | 49.5 | 58.6 | 59.8 | 56.6 | 62.6 | 62.8 | 49.8 | 44.1 | 34.4 | 39.2 | 50,6 |
Nguồn: Environment Canada[1][2] |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
Winnipeg Khí hậuLiên quan
Winnipeg Winnipeg Free PressTài liệu tham khảo
WikiPedia: Winnipeg ftp://ftp.tor.ec.gc.ca/Pub/Normals/English/MAN/MAN... http://www.destinationwinnipeg.ca/ http://www.climate.weatheroffice.ec.gc.ca/climate_... http://climate.weather.gc.ca/climateData/dailydata... http://climate.weather.gc.ca/climateData/dailydata... http://climate.weather.gc.ca/climateData/hourlydat... http://climate.weather.gc.ca/climateData/monthlyda... http://climate.weather.gc.ca/climate_normals/resul... http://www.mmcalumni.ca/ http://www.winnipeg.ca/